Hotline: 0977923779
XÂY NHÀ TRỌN GÓI CHỊ THƯ BÌNH DƯƠNG
Có nhiều đơn vị báo giá xây nhà trọn gói tại Bình Dương; báo giá thi công trọn gói lại càng phong phú hơn. Tìm kiếm được đơn vị uy tín; giá tốt và an tâm khiến bạn mất nhiều thời gian lăn tăn suy nghĩ? Giới thiệu tới bạn báo giá thiết kế thi công trọn gói của TDCONS tại Vũng Tàu. Công ty xây dựng uy tín tại Vũng Tàu TDCONS cạnh tranh về giá trên thị trường thiết kế; thi công nhà trọn gói tại Vũng Tàu. Đơn giá được tính toán kỹ càng; đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng, thẩm mỹ. Tùy theo những yêu cầu, đòi hỏi riêng của gia chủ mà báo giá sẽ được thỏa thuận, thống nhất.
Giá xây nhà trọn gói Bà Rịa, phần thô và nhân công hoàn thiện phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật tư, địa hình, nhân công, kiến trúc…Công trình có diện tích sàn trên 50m2 TDCONS áp dụng 5 đơn giá xây dựng nhà như sau:
Loại Hình | Xây Nhà Trọn Gói BÌNH DƯƠNG | Xây Nhà Phần Thô | Xây Nhà Hoàn Thiện |
Xây dựng nhà cấp 4 mái bằng | 4.090.000 đ/m2 – 4.890.000 đ/m2 | 2.900.000 đ/m2 – 3.000.000 đ/m2 | 2.000.000 đ/m2 – 2.290.000 đ/m2 |
Xây dựng nhà gác lửng | 4.890.000 đ/m2 – 4.990.000 đ/m2 | 2.900.000 đ/m2 – 3.290.000 đ/m2 | 2.100.000 đ/m2 – 2.390.000 đ/m2 |
Xây dựng nhà cấp 4 mái thái | 5.190.000 đ/m2 – 5.390.000 đ/m2 | 2.900.000 đ/m2 – 3.390.000 đ/m2 | 2.200.000 đ/m2 – 2.490.000 đ/m2 |
Xây dựng nhà phố 1 mặt tiền | 5.000.000 đ/m2 – 5.890.000 đ/m2 | 3.190.000 đ/m2 – 3.490.000 đ/m2 | 2.300.000 đ/m2 – 2.590.000 đ/m2 |
Xây dựng nhà phố 2 mặt tiền | 5.490.000 đ/m2 – 5.990.000 đ/m2 | 3.290.000 đ/m2 – 3.590.000 đ/m2 | 2.300.000 đ/m2 – 2.690.000 đ/m2 |
Xây dựng biệt thự hiện đại | 5.490.000 đ/m2 – 6.190.000 đ/m2 | 3.390.000 đ/m2 – 3.590.000 đ/m2 | 2.300.000 đ/m2 – 3.000.000 đ/m2 |
Xây dựng biệt thự tân cổ điển | 5.590.000 đ/m2 – 6.290.000 đ/m2 | 3.390.000 đ/m2 – 3.690.000 đ/m2 | 2.400.000 đ/m2 – 3.400.000 đ/m2 |
Xây dựng biệt thự cổ điển | 5.690.000 đ/m2 – 6.890.000 đ/m2 | 3.390.000 đ/m2 – 3.790.000 đ/m2 | 2.500.000 đ/m2 – 3.500.000 đ/m2 |
Đơn giá được tính toán kỹ càng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng, thẩm mỹ. Tùy theo những yêu cầu, đòi hỏi riêng của gia chủ mà báo giá sẽ được thỏa thuận, thống nhất. Chúng tôi cam kết thiết kế thi công bàn giao nhà đúng hạn và không phát sinh thêm chi phí.
Vật liệu sử dụng cho xây thô trọn gói bao gồm: sắt thép, xi măng, gạch, đá, cát, bê tông, ống nước, dây diện, dây internet, dây ruột gà, ống cứng nóng lạnh, chống thấm, ngói, dây cáp,…Bình Dương cam kết sử dụng vật tư chính hãng theo đúng thỏa thuận có trong hợp đồng ( Có show – rom trưng bài vật tư sử dung ). Trình mẫu vật tư trước khi thi công.
VẬT LIỆU PHẦN THÔ | NỘI DUNG CHI TIẾT |
Sắt – Thép | Thép Nhật, POMINA, Hòa Phát |
Xi Măng |
|
|
Kích thước chuẩn 8x8x18 |
|
|
Cát đổ bê tông, cát xây tô |
|
Bê tông tươi |
|
Ống nước lạnh, ống nước nóng |
|
Dây điện |
|
Dây Internet | Cáp chuyên dụng AMP cat5 |
Dây ruột gà |
Luồn dây điện trong Dầm – Tường |
Ống Cứng | VEGA – Luồn dây điện âm sàn BTCT |
Chống Thấm |
|
Ngói – Tole |
Trường hợp công trình có mái ngói hoặc tole |
Dây cáp | SINO |
Sắt hộp vỉ kèo |
|
Ke cân bằng ốp lát gạch |
|
Cục kê bê tông | Gia công tại công trình hoặc đút sẵn |
Thiết bị phục vụ công tác thi công |
|
CỬA ĐI – CỬA SỔ | GÓI BẠC | GÓI VÀNG | GÓI BẠCH KIM | GHI CHÚ |
Cửa đi các phòng | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly (Hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 1,800,000/bộ | Cửa gỗ công nghiệp HDF sơn màu Đơn giá ≤ 3,500,000/bộ | Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm (hoặc cửa nhựa lõi thép). Đơn giá ≤ 7,500,000/bộ | |
Cửa đi wc | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly (Hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ | cửa nhôm Tungshln sơn tĩnh điện, kính 8 ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 2,800,000/bộ | cửa gỗ cam xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép. Đơn giá ≤ 7,000,000/bộ | |
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn dầu, kính 5 ly Đơn giá ≤ 1,250,Q00/m2 | Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn tĩnh điện, mẫu già gỗ. Kính 8 ly cường lực mài cạnh. Đơn giá ≤ 1,600,000/m2 | Cửa nhựa lõi thép gia cường i.2 ly, thanh Shide (SPARLEE) Đơn giá ≤ 2,000,000/m2 | |
Cửa số mặt tiền chính (Ban công sân thượng, sân sau…) | cừa sắt mạ kẽm dày l.mm. Sơn dãu, kính 5 ly Đơn giá ≤ 1,250,000/m2 | Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Dớn tĩnh diện, mẫu giả gỗ. Kính 8 ly cường lực mài cạnh. Đơn giá ≤ 1,600,000/m2 | cửa nhựa lõi thép gia cường 1.2 ly, thanh Shide (SPARLEE). Đơn giá ≤ 2,000,000/m2 | |
Khung bảo vệ ô cửa số (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 200,000/m2 | sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 450,000/m2 | Sât hộp 25x25x1.0mm mạ kem, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 550,000/m2 | |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cứa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 200,000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350,000/cái | Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 450,000/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ố khóa |
Khóa cửa wc | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 150,000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 250,000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350,000/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa cổng | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá < 600,000/cái | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá < 600,000/cái |
CẦU THANG | GÓI BẠC | GÓI VÀNG | GÓI BẠCH KIM | GHI CHÚ |
Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 1x144x0.1mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 300,000/md | Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 500,000/md | Lan can kính cường lực 10 ly, trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,000,000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ xoan đào D50 Đơn giá < 350,000/md | Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá < 480,000/md | Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá < 480,000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Không bao gồm | Gỗ căm xe Đơn giá < 1,800,000/trụ | Gỗ căm xe Đơn giá < 2,400,000/trụ | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
ĐÁ GRANITE | GÓI BẠC | GÓI VÀNG | GÓI BẠCH KIM |
Đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang | Đá Trâng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 500,000 VNĐ/m2 | Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 800,000 VNĐ/m2 | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 1,200,000 VNĐ/m2 |
Đá Granite tam cấp (Nếu có) | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 500,000 VNĐ/m2 | Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 800,000 VNĐ/m2 | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 1,200,000 VNĐ/m2 |
Đá Granite ngạch cửa | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 95,000 VNĐ/md | Đá Đen Indonesia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 130,000 VNĐ/md | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 150/100 VNĐ/md |
Đá Granite măt tiền Tầng Trệt | Không bao gồm | Đá Đen Indonesia, Trâng Ấn Độ, Hông Gia Lai Đơn giá ≤ 1,000,000 VNĐ/m2 | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 1,400,000 VNĐ/m2 |
THIẾT BỊ ĐIỆN | GÓI BẠC | GÓI VÀNG | GÓI BẠCH KIM |
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | SINO | SINO | SINO |
MCB, Công tắc, ổ cấm | SINO Mỗi phòng 04 công tăc 04 ổ cám | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
Ổ cắm điện thoại, internet, Truyền hình cáp | SINO Mỗi phòng 01 cái | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 01 cái | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 01 cái |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 04 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái hoặc 125,000 VNĐ/đèn Led | Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 08 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái hoặc 130,000 VNĐ/đèn Led | Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 10 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái hoặc 150,000 VNĐ/đèn Led |
BỒN NƯỚC – TRẦN THẠCH CAO – BAN CÔNG | CHỦNG LOẠI |
Bồn nước Inox | TÂN Á ĐẠI THÀNH hoặc TOÀN MỸ |
Chân sắt nâng bồn | Sắt hộp sơn dầu |
Khung | VĨNH TƯỜNG – Khung TK4000 |
Tấm thạch cao | Lan can sắt hộp theo mẫu |
Tay vịn ban công | Tay vin sắt hộp theo mẫu |
TỦ BẾP DƯỚI | CHỦNG LOẠI | GHI CHÚ |
Mẫu bếp | Xây gạch, đổ đan, ốp gạch 60×60 cm, đá hoa cương mặt bếp, ốp gạch 600*600mm, chống dính cánh tủ bếp | |
Cánh tủ bếp | Tấm nhựa giả gỗ, chống mối, chống nước, chống cong vênh | |
Mặt đá bếp | Đá đen Campuchia, đá trắng Ấn Độ, đá hồng Gia Lai | |
Khung bếp | Xây gạch, đổ đan, ốp gạch 60*60cm | |
Chậu rửa chén | Inox 304 loại 2 ngăn | Đơn giá 1,500,000 VNĐ/cái |
Vòi rửa chén | Inbox 304, loại nóng lạnh | Đơn giá 500,000 VNĐ/cái |
ỐNG ĐỒNG MÁY LẠNH – MÁY NƯỚC NÓNG | CHỦNG LOẠI | GHI CHÚ |
Ống đồng | Ống Thái Lan 7 dem | Đơn giá 250,000 vnđ/mét dài. Khối lượng <50 mét dài |
Dây điện | Dây điện đi kèm | |
Ống thoát nước máy lạnh | Ống thoát nước máy lạnh đi kèm | |
Máy nước nóng NLMT | Tân Á Đại Thành hoặc Toàn Mỹ | Loại 160 lít |
Hệ thống ống nước nóng | Ống chịu nhiệt PPR |